Scud | Mean of scud in English Dictionary

/ˈskʌd/

  • Verb
  • to move or go quickly
    1. Clouds scudded across the sky.

Những từ liên quan với SCUD

gust, dart
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất