Second lieutenant | Mean of second lieutenant in English Dictionary

  • Noun
  • an officer in the U.S. Army, Air Force, or Marine Corps who ranks below a first lieutenant

Những từ liên quan với SECOND LIEUTENANT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất