Second–rate | Mean of second–rate in English Dictionary

/ˌsɛkəndˈreɪt/

  • not very good
    1. a second-rate education
    2. The meal was only second-rate.

Những từ liên quan với SECOND–RATE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất