Spotted | Mean of spotted in English Dictionary

/ˈspɑːtəd/

  • marked with spots
    1. a spotted cat

Những từ liên quan với SPOTTED

mosaic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày