Subaltern | Mean of subaltern in English Dictionary

/səˈbɑːltɚn/

  • Noun
  • a junior officer in the British army

Những từ liên quan với SUBALTERN

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất