Supervene | Mean of supervene in English Dictionary

/ˌsuːpɚˈviːn/

  • Verb
  • to happen unexpectedly in a way that interrupts, stops, or greatly changes an existing situation
    1. a supervening event
    2. They had a quiet, happy life until the war supervened.

Những từ liên quan với SUPERVENE

chase, postdate, displace, replace, ensue, pursue
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày