Surge protector | Mean of surge protector in English Dictionary

  • Noun
  • a device that prevents an electrical surge from damaging electronic equipment

Những từ liên quan với SURGE PROTECTOR

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày