Surveyor | Mean of surveyor in English Dictionary

/sɚˈvejɚ/

  • Noun
  • someone whose job is to measure and examine an area of land
    1. a land surveyor
  • someone whose job is to examine buildings
    1. Surveyors [=(US) inspectors] condemned the building.

Những từ liên quan với SURVEYOR

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày