Swimming | Mean of swimming in English Dictionary
/ˈswɪmɪŋ/
- Noun
- the sport or activity of moving through water by moving your arms and legs
- Swimming keeps her fit.
- I am going swimming later today.
Những từ liên quan với SWIMMING
/ˈswɪmɪŋ/
Những từ liên quan với SWIMMING
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày