Sycamore | Mean of sycamore in English Dictionary

/ˈsɪkəˌmoɚ/

  • Noun
  • a tree of the eastern and central U.S. that has light-brown bark that peels off in thin flakes
  • a type of European maple tree with five-pointed leaves

Những từ liên quan với SYCAMORE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày