Taro | Mean of taro in English Dictionary
/ˈtɑroʊ/
- Noun
- a tropical plant with a thick root that can be boiled and eaten
Những từ liên quan với TARO
potato/ˈtɑroʊ/
Những từ liên quan với TARO
potatoHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày