Tea garden | Mean of tea garden in English Dictionary

  • Noun
  • a public garden where tea and other refreshments are served
  • an area of land where tea is grown

Những từ liên quan với TEA GARDEN

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày