Therapy | Mean of therapy in English Dictionary

/ˈθerəpi/

  • Noun
  • the treatment of physical or mental illnesses
    1. He is undergoing cancer therapy.
    2. new drug therapies

Những từ liên quan với THERAPY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày