Time sheet | Mean of time sheet in English Dictionary

  • Noun
  • a piece of paper that you use to record the hours that you worked each day

Những từ liên quan với TIME SHEET

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày