Transitive | Mean of transitive in English Dictionary

/ˈtrænsətɪv/

  • having or taking a direct object
    1. a transitive verb
    2. In “I like pie” and “She makes hats,” the verbs “like” and “makes” are transitive.

Những từ liên quan với TRANSITIVE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày