Undergrad | Mean of undergrad in English Dictionary

/ˈʌndɚˌgræd/

Những từ liên quan với UNDERGRAD

schoolchild, senior, skill, apprentice, scholar, rookie, novice, grad, learner, observer, pupil, greenhorn, beginner
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày