Undertook | Mean of undertook in English Dictionary

Những từ liên quan với UNDERTOOK

devote, initiate, begin, embark, guarantee, offer, launch, commence, pledge, contract, stipulate, stake, move, promise, covenant
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày