Voting machine | Mean of voting machine in English Dictionary

  • Noun
  • a machine that you use to cast a vote and that records and counts all of the votes made for each possible choice

Những từ liên quan với VOTING MACHINE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày