Waddle | Mean of waddle in English Dictionary

/ˈwɑːdl̟/

  • Verb
  • to walk with short steps while moving from side to side like a duck
    1. He waddled down the hallway.
    2. A fat goose waddled across the yard.

Những từ liên quan với WADDLE

shuffle, rock
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày