Walkover | Mean of walkover in English Dictionary

/ˈwɑːkˌoʊvɚ/

  • Noun
  • an easy victory
    1. She won the tournament in a walkover. [=she won very easily]
    2. a walkover victory

Những từ liên quan với WALKOVER

slip, cruise, sail, cinch, snap, sally, glide, runaway
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày