Welter | Mean of welter in English Dictionary

/ˈwɛltɚ/

  • Noun
  • a large and confusing number or amount
    1. a welter of problems
    2. We need to sort through the welter of data we have collected.

Những từ liên quan với WELTER

overturn, roll, jumble, grovel
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày