Wide awake | Mean of wide awake in English Dictionary

  • fully awake
    1. It was quite late, but the children were still wide awake. [=not tired at all]

Những từ liên quan với WIDE AWAKE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày