Yarder | Mean of yarder in English Dictionary

/ˈjɑɚdɚ/

  • Noun
  • something that is a specified number of yards long
    1. The field goal was a 40-yarder. [=was 40 yards long]

Những từ liên quan với YARDER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày