Year–end | Mean of year–end in English Dictionary

/ˈjiɚˈɛnd/

  • made or done at the end of the year
    1. The store had a year-end sale.
    2. We finished our year-end reports.

Những từ liên quan với YEAR–END

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày