Zen | Mean of zen in English Dictionary

/ˈzɛn/

  • Noun
  • a Japanese form of Buddhism that emphasizes meditation

Những từ liên quan với ZEN

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày