Aboard | Nghĩa của từ aboard trong tiếng Anh

/əˈboɚd/

  • Trạng Từ
  • trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay
    1. to go aboard: lên tàu, lên boong
  • dọc theo; gần, kế
    1. close (hard) aboard: nằm kế sát
    2. to keep the land aboard: đi dọc theo bờ
    3. all aboard!: đề nghị mọi người lên tàu!
    4. to fall aboard of a ship: va phải một chiếc tàu khác
  • Giới Từ
  • lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)
    1. to go aboard a ship: lên tàu
    2. to travel aboard a special train: đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt

Những từ liên quan với ABOARD

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất