Afire | Nghĩa của từ afire trong tiếng Anh
/əˈfajɚ/
- Tính từ
- cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
- to set something afire: đốt cháy vật gì
- to be afire with the desire to do something: nóng lòng muốn làm điều gì
Những từ liên quan với AFIRE