Appealing | Nghĩa của từ appealing trong tiếng Anh

/əˈpiːlɪŋ/

  • Tính từ
  • van lơn, cầu khẩn
    1. with an appealing look: với vẻ cầu khẩn
    2. an appealing gaze: cái nhìn cầu khẩn
  • cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
    1. an appealing voice: giọng nói thương tâm
  • lôi cuốn, quyến rũ

Những từ liên quan với APPEALING

nice, lovable, agreeable, engaging
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày