Booty | Nghĩa của từ booty trong tiếng Anh

/ˈbuːti/

  • Danh Từ
  • của cướp được
  • phần thưởng; vật giành được
  • to play booty
    1. đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)

Những từ liên quan với BOOTY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày