Cobbler | Nghĩa của từ cobbler trong tiếng Anh

/ˈkɑːblɚ/

  • Động từ
  • lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)
  • vứt lẫn vào nhau
  • vá (giày); vá đụp (quần áo)
  • Danh Từ
  • thợ chữa giày
    1. cobbler's wax: sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)
  • người thợ vụng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả

Những từ liên quan với COBBLER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất