Congratulate | Nghĩa của từ congratulate trong tiếng Anh

/kənˈgrætʃəˌleɪt/

  • Động từ
  • chúc mừng, khen ngợi
    1. to congratulate someone on something: mừng ai về việc gì
    2. to congratulate oneself on something: tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì

Những từ liên quan với CONGRATULATE

boost, salute, applaud
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất