Conversely | Nghĩa của từ conversely trong tiếng Anh

/kənˈvɚsli/

  • Trạng Từ
  • ngược lại

Những từ liên quan với CONVERSELY

mutually, against, contrariwise
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất