Credibility | Nghĩa của từ credibility trong tiếng Anh

/ˌkrɛdəˈbɪləti/

  • Danh Từ
  • sự tín nhiệm; sự đáng tin
    1. credibility gap: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm

Những từ liên quan với CREDIBILITY

chance, probability, solidity
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất