Deeply | Nghĩa của từ deeply trong tiếng Anh

/ˈdiːpli/

  • Trạng Từ
  • sâu
  • sâu xa, sâu sắc
  • hết sức, vô cùng
    1. to regret something deeply: hết sức tiếc điều gì
    2. to be deeply in debt: nợ ngập đầu

Những từ liên quan với DEEPLY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất