Democracy | Nghĩa của từ democracy trong tiếng Anh

/dɪˈmɑːkrəsi/

  • Danh Từ
  • nền dân chủ, chế độ dân chủ
  • nước (theo chế độ) dân chủ
    1. People's Democracies: các nước dân chủ nhân dân
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) cương lĩnh đảng Dân chủ

Những từ liên quan với DEMOCRACY

commonwealth
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày