Dew | Nghĩa của từ dew trong tiếng Anh

/ˈduː/

  • Danh Từ
  • sương
    1. evening dew: sương chiều
    2. morning dew: sương mai
  • (thơ ca) sự tươi mát
    1. the dew of youth: sự tươi mát của tuổi thanh xuân
  • Động từ
  • làm ướt sương, làm ướt
    1. eyes dewed tears: mắt đẫm lệ
  • đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
    1. it is beginging to dew: sương bắt đầu xuống

Những từ liên quan với DEW

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày