Disappointed | Nghĩa của từ disappointed trong tiếng Anh

/ˌdɪsəˈpoɪntəd/

  • Tính từ
  • chán nản, thất vọng

Những từ liên quan với DISAPPOINTED

disgruntled, frustrated, disenchanted, dissatisfied, distressed, defeated, beaten, disillusioned
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất