Divided | Nghĩa của từ divided trong tiếng Anh

/dəˈvaɪdəd/

  • Tính từ
  • phân chia

Những từ liên quan với DIVIDED

disunity, asunder
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất