Nghĩa của cụm từ dont do that trong tiếng Anh
- Don't do that
- Đừng làm điều đó
- Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi.
- I hope you enjoy the party.
- Chúng trông thật hấp dẫn.
- This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life.
Những từ liên quan với DONT DO THAT