Drizzle | Nghĩa của từ drizzle trong tiếng Anh

/ˈdrɪzəl/

  • Danh Từ
  • mưa phùn, mưa bụi
  • Động từ
  • mưa phùn, mưa bụi
    1. it drizzles: trời mưa phùn

Những từ liên quan với DRIZZLE

dribble, drop, mist
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày