Furtherance | Nghĩa của từ furtherance trong tiếng Anh

/ˈfɚðərəns/

  • Danh Từ
  • sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp

Những từ liên quan với FURTHERANCE

progress, backing, prosecution
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất