Gravity | Nghĩa của từ gravity trong tiếng Anh

/ˈgrævəti/

  • Danh Từ
  • (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng
    1. centre of gravity: trọng tâm
    2. force of gravity: trọng lực
    3. specific gravity: trọng lượng riêng
  • vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
    1. to preserve one's gravity: giữ được vẻ nghiêm trang
    2. to lose one's gravity: mất vẻ nghiêm trang
  • tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)

Những từ liên quan với GRAVITY

force, significance, solemnity
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày