Gumption | Nghĩa của từ gumption trong tiếng Anh

/ˈgʌmpʃən/

  • Danh Từ
  • sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm

Những từ liên quan với GUMPTION

judgment, ability, enterprise, acumen, discernment, industry
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất