Gustatory | Nghĩa của từ gustatory trong tiếng Anh

/ˈgʌstɚˌtori/

  • Tính từ
  • (thuộc) vị giác

Những từ liên quan với GUSTATORY

audiovisual, auditory, sensational, sonic, olfactory, perceptible, ocular, acoustic, aural, distinct, audible, sensual
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất