Heating | Nghĩa của từ heating trong tiếng Anh
/ˈhiːtɪŋ/
- Danh Từ
- sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng
- (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên
- electrice heating: sự nung điện
- collisional heating: sự nóng lên do va chạm
Những từ liên quan với HEATING
scalding