Heating | Nghĩa của từ heating trong tiếng Anh

/ˈhiːtɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng
  • (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên
    1. electrice heating: sự nung điện
    2. collisional heating: sự nóng lên do va chạm

Những từ liên quan với HEATING

scalding
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày