Hemisphere | Nghĩa của từ hemisphere trong tiếng Anh

/ˈhɛməˌsfiɚ/

  • Danh Từ
  • bàn cầu
    1. the Northern hemisphere: bán cầu bắc

Những từ liên quan với HEMISPHERE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất