If | Nghĩa của từ if trong tiếng Anh
/ˈɪf/
- nếu, nếu như
- if you wish: nếu anh muốn
- I were you, I wouldn't do that: nếu là anh thì tôi không làm điều đó
- có... không, có... chăng, không biết... có không
- I wonder if he is at home: tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không
- bất kỳ lúc nào
- if I feel any doubt, I enquire: bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay
- giá mà
- oh, if he could only come!: ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ
- cho rằng, dù là
- if it was wrong, it was at least meant well: cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt
- as if
- (xem) as
- even if
- (xem) even
- Danh Từ
- sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ
- I will have no " ifs ": tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác"
- if ifs and ans were pots ans pans: cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm
Những từ liên quan với IF