Nghĩa của cụm từ im lost trong tiếng Anh

  • I'm lost
  • Tôi lạc đường
  • I’m lost.
  • Tôi bị lạc đường.
  • I lost my watch
  • Tôi bị mất đồng hồ
  • I'm lost
  • Tôi lạc đường
  • Get lost!
  • Biến đi giùm!
  • I’m lost.
  • Tôi bị lạc đường.
  • I think I'm lost.
  • Tôi nghĩ là tôi bị lạc.

Những từ liên quan với IM LOST

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất