Nghĩa của cụm từ im tired trong tiếng Anh
- I'm tired
- Tôi mệt
- I’m tired.
- Tôi mệt.
- I'm tired
- Tôi mệt
- You look tired
- Bạn trông mệt mỏi
- Darling, I’m very tired.
- Anh ơi, em mệt quá.
- I’m tired of thinking.
- Tôi thấy mệt vì phải suy nghĩ rồi.
- I’m tired to death.
- Tôi chán đến tận cổ.
- I’m tired.
- Tôi mệt.
- I am tired now.
- Bây giờ tôi thấy mệt.
Những từ liên quan với IM TIRED