Nghĩa của cụm từ im tired trong tiếng Anh

  • I'm tired
  • Tôi mệt
  • I’m tired.
  • Tôi mệt.
  • I'm tired
  • Tôi mệt
  • You look tired
  • Bạn trông mệt mỏi
  • Darling, I’m very tired.
  • Anh ơi, em mệt quá.
  • I’m tired of thinking.
  • Tôi thấy mệt vì phải suy nghĩ rồi.
  • I’m tired to death.
  • Tôi chán đến tận cổ.
  • I’m tired.
  • Tôi mệt.
  • I am tired now.
  • Bây giờ tôi thấy mệt.

Những từ liên quan với IM TIRED

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất