Instantly | Nghĩa của từ instantly trong tiếng Anh

/ˈɪnstəntli/

  • ngay khi
    1. I came instantly I saw the need: ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay

Những từ liên quan với INSTANTLY

away, forthwith, pronto
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày